công khai nhà trường năm học 2012-2013


Biểu mẫu 09

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

 

       Phòng GD&ĐT Đông Triều

 

        Trường THCS Nguyễn Huệ               

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2011-2012

 

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp

6

Lớp

7

Lớp

8

Lớp

9

I

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

277

67

63

69

78

1

Tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

211

76.2%

49

48

47

67

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

62

22.4 %

18

15

22

7

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

4

1.4 %

0

0

0

4

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

II

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

28

10.1 %

9

6

9

4

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

125

45.1%

25

31

28

41

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

121

43.7%

33

24

32

33

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

3

1.1%

1

2

 

 

5

Kém

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

III

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

1

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

a

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

28

9

6

9

4

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

125

25

31

28

41

2

Thi lại

(tỷ lệ so với tổng số)

3

1

2

 

 

3

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

4

Chuyển trường đến/đi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

5

Bị đuổi học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi

học sinh giỏi

1

 

 

 

1

1

Cấp tỉnh/thành phố

 

 

 

 

 

2

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

 

 

 

 

 

V

Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

78

 

 

 

78

VI

Số học sinh được công nhận tốt nghiệp

78

 

 

 

78

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

4

 

 

 

 

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

41

 

 

 

 

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

33

 

 

 

 

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

VIII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

IX

Số học sinh nam/số học sinh nữ

142/

135

 

 

 

 

X

Số học sinh dân tộc thiểu số

 

 

 

 

 

                                                        Đông Triều, ngày 18 tháng 8 năm  2012                                                                            

Thủ trưởng đơn vị

( Đã kí )

 

 

Phạm Thị Nghị

Biểu mẫu 10

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

 Phòng GD&ĐT Đông TRiều

Trường THCS Nguyễn Huệ

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,

năm học 2012-2013

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

09

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

06

-

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

5

Số phòng học bộ môn

03

-

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 

-

7

Bình quân lớp/phòng học

2

-

8

Bình quân học sinh/lớp

35

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng số diện tích đất  (m2)

4113 m2

15 m2

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

 

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học  (m2)

378 m2

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

189 m2

 

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

 

 

3

Diện tích thư viện (m2)

63 m2

 

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng khác ( khu văn phòng)(m2)

126 m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 6

30

 

2

Khối lớp 7

30

 

3

Khối lớp 8

30

 

4

Khối lớp 9

30

-

5

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

15

18 HS/ máy

 

 

 

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

2

 

2

Cát xét

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

7

1bộ/2 lớp

5

Thiết bị khác…

 

 

..

………

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

 

 

 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

x

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                             

                                          Đông Triều, ngày 18 tháng 8 .năm 2015

                                                    Thủ trưởng đơn vị

                                                 (Đã kí))

 

 

                                               Trần Văn Đạt