Phân công giảng dạy học kì 2 năm học 2013- 2014
STT | Họ và Tên |
Kiêm nhiệm | Phân công chuyên môn |
Số tiết |
1 | Trần Văn Đạt | HT | GDHN 9A,9B (0,5t) | 0,5 |
2 | Bùi Thị Anh | HP | Toán (LỚP 8A) (4t) | 4 |
3 | Vũ Thị Thanh Hoan | TTCM | Lý (LỚP 9A,B) (4t) + Lý ( Lớp 8A,B) (2t) + Toán (LỚP 9A, 9B) (8t) + TTCM (3t) | 17 |
4 | Hoàng Thị Triển | Toán (LỚP 6A, 6B) (8t) + Toán (LỚP 8B) (4t) + Chủ nhiệm 6A (4t) + NGLL 6A(0,5t) | 16,5 | |
5 | Kiều Xuân Bình | TN, TV | Lý (LỚP 6A, 6B, 7A, 7B) (4t) + GDCD (LỚP 6A, 6B,7A,7B,8A, 8B, 9A,9B) (8t) | 18 |
6 | Nguyễn Thị Kiều Hoa | TTCM | NNgữ (LỚP 7A,7B, 6A) (9t) + Chủ nhiệm 7B (4t) + NGLL7B (0,5t) + TTCM (3t) | 16.5 |
7 | Đào Thị Thụ | Sinh (LỚP 6A,6B,7A,7B) (8t) + Địa (LỚP 8A,B) (4t) + C.Nhiệm7A (4t) + NGLL 7A (0,5t) | 16,5 | |
8 | Nguyễn Thị Miện | Sinh (LỚP 8A,B, 9A,B)(8t) + C.Nghệ (LỚP 9A,B)(2t)+ C.Nghệ (LỚP 7A,B)(3t) + Chủ nhiệm 8A(4t)+ NGLL8A (0,5t) | 17,5 | |
9 | Nguyễn Thị Mơ | Hóa ( LỚP 8A,8B, 9A,9B) (8t) + Địa (LỚP 6A,6B) (2t) + C.Nghệ (LỚP 6B)(2t) + Chủ nhiệm 6B(4t) + NGLL6B (0,5t) | 16,5 | |
10 | Nguyễn Thị Lan | Sử (LỚP 8A, 8B) (2t)+ Văn (LỚP 9A, 9B) (10t) + Văn (LỚP 7A) ( 4t) + Chủ nhiệm 9A (4t) | 20 | |
11 | Nguyễn Quang Trung | HTCĐ | Mĩ thuật (LỚP 8A, 8B) (2t) | 19 |
12 | Trần Thị Trang Nhung | Thể dục (LỚP 6A, 6B,7A,7B, 8A, 8B, 9A, 9B) (16t) ) + NGLL 9A (0,5t) | 16,5 | |
13 | Nguyễn Thị Hồng | Ngoại Ngữ (LỚP 8A, 8B, 9A, 9B, 6B) (13t)+ Chủ nhiệm 9B(4t)+ NGLL9B(0,5t) | 17,5 | |
14 | Nguyễn Văn Duyên | CTCĐ | Sử (LỚP 9A,9B)(4t)+ Sử (7A,7B)(4t)+ Văn (LỚP 6A,6B)(8t) + CTCĐ(3t) | 19 |
15 | Lê Thị Thu | Văn (LỚP 8A, 8B,7B) (12t) + Sử (Lớp 6A,B) (2t) + Chủ nhiệm 8B (4t)+ NGLL8B (0,5t) | 18,5 | |
16 | Phạm Thị Hương Linh | TKHĐ; TPTĐ | Mỹ Thuật (LỚP 6A, 6B, 7A,7B) (4t) + TPTĐ (10t) + CNghệ ( Lớp 6A) (2t) | 16 |
17 | Trần Thị Hiên | Tin (LỚP 6A, LỚP 6B, LỚP 7A, LỚP 7B, LỚP 8A) (10t) | 10 | |
18 | Vũ Thị Thu (GVHĐ) | Âm Nhạc (LỚP 6A,6B, 7A, 7B, 8A,8B, 9A,9B) (8t) | 8 | |
19 | Nguyễn Thị Hải Hà (GVHĐ) | Toán (LỚP 7A,7B) (8t) + Tin (LỚP 9A, 9B, 8B) (6t) | 14 | |
20 | Trần Thị Nguyệt (GVHĐ) | Địa (LỚP 7A,7B) (4t) + C.Nghệ (LỚP 8A,8B) (4t) + Địa (9A,9B)(2t) | 10 |
P.HIỆU TRƯỞNG